- Từ điển Anh - Việt
Panic
Nghe phát âmMục lục |
/'pænik/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây tắc
Sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt hoảng
- panic stations
- tình trạng hoảng hốt, sợ hãi
Ngoại động từ
Làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
Tính từ
Hoảng sợ, khiếp đảm cuống cuồng
Chuyên ngành
Xây dựng
hoang mang
Y học
sự hoảng sợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , alarm , cold feet * , confusion , consternation , crush , dismay , dread , fear , frenzy , horror , hysteria , jam , rush , scare , stampede , terror , trepidation , black monday , bust , crash , depression , rainy day , slump , affright , apprehension , fearfulness , fright , funk , absurdity
verb
- alarm , become hysterical , be terror-stricken , chicken out * , clutch , come apart , freeze up , go to pieces * , have a fit , lose it , lose nerve , overreact , push panic button , run scared , scare , shake in boots , stampede , startle , terrify , unnerve , affright , scarify , terrorize , anxiety , chaos , confusion , consternation , crash , dismay , dread , fear , frenzy , hysteria , slump , terror , trepidation
Từ trái nghĩa
noun
- calm , collectedness , confidence , contentment , security
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Panic-grass
Danh từ:, -
Panic-monger
/ ´pænik¸mʌηgə /, danh từ, kẻ gieo rắc hoang mang sợ hãi, -
Panic-stricken
/ ´pænik¸strikən /, Tính từ: trong trạng thái hoảng sợ; kinh hãi, you look panic stricken !, trông... -
Panic-struck
Tính từ:, -
Panic bolt
bulông ép, bulông ép (khi mở cửa), -
Panic button
nút dừng khẩn cấp, -
Panic buying
sự mua dự phòng (do thị trường có khủng hoảng), sự mua vội vàng, -
Panic latch
then ép, then ép (khi mở cửa), -
Panic price
giá cả khủng hoảng, -
Panic stations
thành ngữ, panic stations, tình trạng hoảng hốt, sợ hãi -
Panicky
/ ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa:... -
Panicle
/ ´pænikl /, Danh từ: (thực vật học) chuỳ (một kiểu cụm hoa), -
Panicuilus
lớp, lớp, -
Paniculate
/ pə´nikjulit /, tính từ, (thực vật học) hình chuỳ; có chuỳ, -
Panicum
Danh từ: (thực vật học) cây kê, torpido panicum, cây cỏ gừng -
Panidiomorphic
toàn tự hình, panidiomorphic rock, đá toàn tự hình, panidiomorphic texture, kiến trúc toàn tự hình -
Panidiomorphic rock
đá toàn tự hình, -
Panidiomorphic texture
kiến trúc toàn tự hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.