Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ice-cold

Nghe phát âm

Mục lục

/'ais'kould/

Thông dụng

Tính từ

Rất lạnh, lạnh cứng
ice-cold yoghurt
sữa chua lạnh cứng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lạnh như băng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
algid , arctic , biting , bitter , bitterly cold , brumal , chill , cutting , freezing , frozen , gelid , glacial , icy , piercing , polar , raw , siberian , sub-zero , wintry

Từ trái nghĩa

adjective
burning hot , hot , warm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top