- Từ điển Anh - Việt
Freezing
Nghe phát âmMục lục |
/´fri:ziη/
Thông dụng
Tính từ
Giá lạnh, băng giá, rét mướt
Lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đóng băng
- air freezing
- kết đông bằng không khí
- atomization freezing
- kết đông bằng phun sương
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- brine tank freezing
- kết đông bằng tăng nước muối
- brine tank freezing
- kết đông bằng thùng nước muối
- carbon freezing
- kết đông bằng đá khô
- coil freezing
- đóng băng ống xoắn
- coil freezing
- sự đóng băng ống xoắn
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- dry ice freezing
- kết đông bằng đá khô
- freezing and thawing cycle
- chu trình đóng băng và tan băng
- freezing depth
- độ sâu đóng băng
- freezing in packs
- sự kết đông bằng đóng gói
- freezing level in soil
- cao trình đóng băng dưới đất
- freezing point
- điểm đóng băng
- freezing stresses
- ứng suất do đóng băng
- freezing tank
- bình đóng băng
- freezing-thawing test
- thí nghiệm đóng băng-tan băng
- ground freezing zone
- vùng đất đóng băng
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm đóng băng do phân tử
- non-freezing
- không đóng băng
- quick-freezing
- sự đóng băng nhanh
- refrigerant freezing
- kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
- specified dept of soil freezing
- độ sâu tiêu chuẩn làm đất đóng băng
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- step freezing
- đóng băng từng lớp
- water freezing
- đóng băng nước
- water freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
- water freezing point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm nước đóng băng
- water freezing tube
- ống đóng băng nước
- zone freezing
- đóng băng theo đới
làm lạnh
- brickwork freezing
- sự làm lạnh khối xây
- freezing bath
- bể làm lạnh
- freezing method
- phương pháp làm lạnh
- freezing mixture
- hỗn hợp làm lạnh
- freezing plant
- thiết bị làm lạnh
- large freezing machine
- máy làm lạnh công suất lớn
- quick-freezing
- sự làm lạnh nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị làm lạnh nhanh
sự đóng băng
- coil freezing
- sự đóng băng ống xoắn
- quick-freezing
- sự đóng băng nhanh
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
Giải thích EN: A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.
Giải thích VN: Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.
sự kết đông
- automatic freezing
- sự kết đông tự động
- can freezing
- sự kết đông đồ hộp
- continuous freezing
- sự kết đông liên tục
- cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- food freezing
- sự kết đông thực phẩm
- freezing in packs
- sự kết đông bằng đóng gói
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- hot pack freezing
- sự kết đông bao gói nóng
- ice freezing
- sự kết đông đá
- instantaneous freezing
- sự kết đông tức thời
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- local freezing
- sự kết đông cục bộ
- loose freezing
- sự kết đông rời
- natural freezing
- sự kết đông tự nhiên
- partial freezing
- sự kết đông một phần
- plate freezing
- sự kết đông dạng tấm
- powder freezing
- sự kết đông bột
- quick-freezing
- sự kết đông nhanh
- shelf freezing
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- slow freezing
- sự kết đông chậm
- soil freezing
- sự kết đông nền đất
- spray freezing
- sự kết đông phun (sương)
- step freezing
- sự kết đông từng cấp
- still air freezing
- sự kết đông chậm không khí
- still air freezing
- sự kết đông không khí tĩnh
- superfast freezing
- sự kết đông cực nhanh
- surface freezing
- sự kết đông bề mặt
- thin-layer ice freezing
- sự kết đông màng nước đá
- uniform freezing
- sự kết đông đều đặn
- vapour freezing
- sự kết đông hơi
- water freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
ướp lạnh
- freezing chamber
- buồng ướp lạnh
Kinh tế
sự đóng băng
sự làm lạnh
Địa chất
sự ướp lạnh, sự làm đông cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , biting , bitter , chill , chilled , chilly , cutting , frigid , frost-bound , frosty , gelid , glacial , hawkish , icy , nippy , numbing , one-dog night , penetrating , polar , raw , shivery , siberian , snappy * , two-dog night , wintry , boreal , cold , frozen , gelation , hyperborean , immobile , petrified , refrigerated , solidified
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Freezing-mixture
Danh từ: (hoá học) hỗn hợp làm đông lạnh, -
Freezing-point
Danh từ: (vật lý) điểm đông, -
Freezing-point depression
sự hạ nhiệt độ đóng băng, -
Freezing-point test
sự xác định điểm đóng băng, -
Freezing-thawing test
thí nghiệm đóng băng-tan băng, -
Freezing aboard
kết đông trên tàu thủy, -
Freezing action
hành động kết đông, tác động kết đông, -
Freezing actuation
mở hệ (thống) kết đông, -
Freezing air
không khí để kết đông, không khí dưới điểm băng, -
Freezing airflow
dòng không khí kết đông, -
Freezing and thawing cycle
chu trình đóng băng và tan băng, -
Freezing and thawing test
thử nghiệm kết đông-tan giá, thử nghiệm kết đông-xả đông, -
Freezing apparatus
thiết bị lạnh đông, thiết bị làm lạnh, Địa chất: thiết bị làm đông cứng, -
Freezing bad
khay kết đông, thùng kết đông, -
Freezing bath
bể làm lạnh, -
Freezing belt
băng chuyền kết đông, -
Freezing blast
dòng không khí kết đông mạnh, -
Freezing borehole
lỗ khoan kết đông, Địa chất: lỗ khoan làm đông cứng, -
Freezing box
hộp kết đông, tủ kết đông, -
Freezing brine
nước muối kết đông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.