Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Index error

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

sai số chỉ số

Kỹ thuật chung

hiển thị lỗi

Giải thích EN: A constant error occurring in an instrument due to the inaccurate adjustment of the measurement mechanism, such as the vernier or index.Giải thích VN: Là một lỗi xảy ra liên tục trên một thiết bị do sự điều chỉnh thiếu chính xác trên thiết bị đo, chẳng hạn như thước đo véc nê hoặc kim đồng hồ đo.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top