Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inextricably

Mục lục

/¸ineks´trikəbli/

Thông dụng

Phó từ

Không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ
this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery
vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với vụ cướp ngân hàng sáng hôm qua

Xem thêm các từ khác

  • Inface

    vách trong (của cuesta),
  • Infallibility

    / in¸fælə´biliti /, danh từ, tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí...
  • Infallible

    / in´fæləbl /, Tính từ: không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương...
  • Infallibleness

    / in´fæləbəlnis /, như infallibility,
  • Infallibly

    Phó từ: tuyệt đối, hoàn toàn, luôn luôn,
  • Infamise

    Ngoại động từ: làm ô nhục,
  • Infamize

    như infamise,
  • Infamous

    / ´infəməs /, Tính từ: Ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn, (pháp lý) bị tước quyền công dân,...
  • Infamously

    Phó từ: Ô nhục, bỉ ổi,
  • Infamousness

    Danh từ: sự ô nhục, sự bỉ ổi ( (cũng) infamy), Từ đồng nghĩa:...
  • Infamy

    / ´infəmi /, Danh từ: (như) infamousness, Điều ô nhục, điều bỉ ổi, (pháp lý) sự mất quyền...
  • Infancy

    / ´infənsi /, Danh từ: tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, (pháp lý) thời...
  • Infant

    Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa...
  • Infant's contract

    hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • Infant-school

    / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • Infant care

    (phép) nuôi trẻ, duỡng nhi,
  • Infant food

    thực phẩm cho trẻ em,
  • Infant incubator

    lồng ấp trẻ sơ sinh,
  • Infant industry

    công nghiệp mới phát sinh, công nghiệp nặng, ngành công nghiệp non trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top