- Từ điển Anh - Việt
Linked
Nghe phát âm| Mục lục | 
/linkt/
Thông dụng
Tính từ
Có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi
Có mắt xích, khâu nối
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
được hóa hợp
Toán & tin
được kết nối
Xây dựng
được ghép nối
Y học
liên kết, tiếp hợp
Kỹ thuật chung
cố kết
được liên kết
- linked together
- được liên kết với nhau
 
được khóa chuyền
được nối
liên kết
- cross-linked files
- các tệp liên kết chéo
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- DLL (dynamicallylinked library
- thư viện liên kết động
- double linked list
- danh sách liên kết kép
- doubly linked list
- danh sách liên kết kép
- doubly linked ring
- vòng liên kết kép
- key-linked power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- linked circuits
- các mạch liên kết
- linked file
- tệp liên kết
- linked gene
- gen liên kết
- linked list
- danh sách liên kết
- linked object
- đối tượng liên kết
- linked objects
- đối tượng liên kết
- linked pie/ column graph
- đồ thị tròn/ cột liên kết
- linked sequential file
- tập tin tuần tự liên kết
- linked subroutine
- chương trình con liên kết
- linked together
- được liên kết với nhau
- linked vein
- mạch liên kết
- radiation cross linked polyolefin tube
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- sex-linked gene
- gen liên kết giãnh
- XPE (cross-linked polyethylene)
- polyetylen liên kết ngang
 
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Linked and embedded objectsđối tượng bị buộc và nhúng,
- 
                                Linked blockscác khối giao nhau,
- 
                                Linked canalkênh được bít kín,
- 
                                Linked circuitscác mạch liên kết,
- 
                                Linked documentscác tài liệu đã buộc,
- 
                                Linked filetệp liên kết,
- 
                                Linked genegen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh
- 
                                Linked industrycông nghiệp nhẹ, công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan,
- 
                                Linked listdanh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép
- 
                                Linked objectđối tượng liên kết, vật thể bị buộc,
- 
                                Linked objectsđối tượng liên kết,
- 
                                Linked pie/ column graphđồ thị tròn/ cột liên kết,
- 
                                Linked purchasingsự mua dây chuyền,
- 
                                Linked sequential filetập tin tuần tự liên kết,
- 
                                Linked subroutinechương trình con kết nối, chương trình con liên kết,
- 
                                Linked switchbộ ngắt mạch ghép,
- 
                                Linked switchesbộ ngắt mạch ghép,
- 
                                Linked togetherđược liên kết với nhau, nối với nhau,
- 
                                Linked veinmạch liên kết,
- 
                                LinkerDanh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                