Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Initialisation/initialization

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

sự khởi tạo

Kỹ thuật chung

khởi động
automated system initialization
khởi động hệ thống tự động
automated system initialization (ASI)
sự khởi động hệ thống tự động
direct access volume initialization
khởi động tập trực truy
field initialization
khởi động trường
field initialization
sự khởi động trường
initialization mode
chế độ khởi động
loop initialization
khởi động vòng lặp
NIP (nucleusinitialization program)
chương trình khởi động
NIP (nucleusinitialization program)
chương trình khởi động nhân
NLB (nodeinitialization block)
khối khởi động nút
node initialization block (NIB)
khối khởi động nút
nucleus initialization program (NIP)
chương trình khởi động nhân
nucleus initialization program (NIP)
chương trình khởi động trung tâm
system initialization
khởi động hệ thống
system initialization table (SIT)
bảng khởi động hệ thống
virtual disk initialization program
chương trình khởi động đĩa ảo
volume initialization
khởi động tập
khởi tạo
initialization code
mã khởi tạo
initialization mode
chế độ khởi tạo
initialization section
vùng khởi tạo
initialization time
thời gian khởi tạo
Initialization Vector/Value (IV)
vectơ/giá trị khởi tạo
NIP (nucleusinitialization program)
chương trình khởi tạo trung tâm
Programme Initialization Parameters (PIP)
các thông số khởi tạo chương trình
Set initialization mode (HDLC)
Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
system initialization
khởi tạo hệ thống
variable initialization
khởi tạo biến
variable initialization
khởi tạo biến số

Cơ - Điện tử

Sự thiết lập trạng thái ban đầu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top