Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intimately

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Thân mật, mật thiết
Tường tận, sâu sắc
to know intimately something
biết tường tận về cái gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
personally , informally , familiarly , confidentially , privately , secretly , lovingly , well

Từ trái nghĩa

adverb
openly , reservedly , publicly

Xem thêm các từ khác

  • Intimateness

    / ´intimitnis /,
  • Intimater

    / ´inti¸meitə /, danh từ, người báo cáo cho biết, người gợi cho biết, người gợi ý,
  • Intimation

    / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho...
  • Intimectomy

    thủ thuật cắt bỏ nội mạc mạch,
  • Intimidate

    / ɪnˈtɪmɪˌdeɪt /, Ngoại động từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, Từ đồng...
  • Intimidating

    / in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi
  • Intimidation

    / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating...
  • Intimidator

    Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa:...
  • Intimidatory

    Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • Intimitis

    viêm nội mạc mạch,
  • Intimity

    Danh từ: tính riêng tư,
  • Intinction

    Danh từ: lễ ăn bánh thánh,
  • Intine

    Danh từ: lớp bên trong của thành bào tử,
  • Intitulation

    Danh từ: sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện),
  • Intitule

    / in´titju:l /, Ngoại động từ: Đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện),
  • Into

    / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Into canonical form

    đưa về dạng chính tắc,
  • Into the bargain

    Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • Intolerability

    / in¸tɔlərə´biliti /, danh từ, tính chất không thể chịu đựng nổi, tính chất quá quắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top