Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intimidate

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈtɪmɪˌdeɪt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
to intimidate a suspect into confessing his crime
doạ dẫm kẻ bị tình nghi để y phải nhận tội


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alarm , appall , awe , badger , bait , bludgeon , bluster , bowl over * , browbeat * , buffalo , bulldoze * , bully , chill , coerce , compel , constrain , cow * , daunt , dishearten , dismay , dispirit , disquiet , dragoon , enforce , force , hound * , lean on , oblige , overawe , push around , ride * , ruffle , scare , showboat , spook , strong-arm , subdue , terrify , terrorize , twist someone’s arm , browbeat , bulldoze , bullyrag , cow , hector , menace , threaten , abash , denounce , dominate , faze , frighten , ride , swagger

Từ trái nghĩa

verb
assist , encourage , help

Xem thêm các từ khác

  • Intimidating

    / in´timi¸deitiη /, tính từ, Đáng kinh hãi, đáng sợ, the intimidating appearance of a leper, dáng vẻ đáng sợ của một gã cùi hủi
  • Intimidation

    / in¸timi´deiʃən /, danh từ, sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm, Từ đồng nghĩa: noun, browbeating...
  • Intimidator

    Danh từ: kẻ hăm doạ, kẻ đe doạ, kẻ doạ dẫm, Từ đồng nghĩa:...
  • Intimidatory

    Tính từ: hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm, an intimidatory letter, bức thư hăm doạ
  • Intimitis

    viêm nội mạc mạch,
  • Intimity

    Danh từ: tính riêng tư,
  • Intinction

    Danh từ: lễ ăn bánh thánh,
  • Intine

    Danh từ: lớp bên trong của thành bào tử,
  • Intitulation

    Danh từ: sự đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện),
  • Intitule

    / in´titju:l /, Ngoại động từ: Đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện),
  • Into

    / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Into canonical form

    đưa về dạng chính tắc,
  • Into the bargain

    Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • Intolerability

    / in¸tɔlərə´biliti /, danh từ, tính chất không thể chịu đựng nổi, tính chất quá quắt,
  • Intolerable

    / in´tɔlərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi, quá quắt, Điện...
  • Intolerable interference

    giao thoa không dung thứ,
  • Intolerableness

    / in´tɔlərəbəlnis /, như intolerability,
  • Intolerably

    Phó từ: không chịu nổi, quá quắt, intolerably furious, hung hăng quá quắt
  • Intolerance

    / in´tɔlərəns /, Danh từ: tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top