Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kevlar

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

kepla (đóng tàu)

Hóa học & vật liệu

sợi Kevlar

Giải thích EN: The trade name for a stiff, strong aramid fiber developed for belting radial tires; used in manufacturing cables and webbings and to reinforce plastic composites in bulletproof vests.Giải thích VN: Tên thương mại của loại sợi aramid đanh, cứng được phát triển làm dây đai cho lốp xe dạng tỏa tròn; sử dụng trong sản xuất cáp và vải làm đai và để gia cố nhựa tổng hợp trong áo chống đạn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top