Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lead-out groove

Mục lục

Cơ khí & công trình

rãnh dẫn ra

Giải thích EN: A blank spiral groove at the innermost point of a disk recording that prevents the stylus from locking out to the center point or spindle. Also, THROW-OUT SPIRAL.Giải thích VN: Rãnh trắng có dạng xoắn ở điểm trong cùng của đĩa ghi nhằm ngăn kim tránh bị kẹt ở điểm giữa.

Kỹ thuật chung

rãnh đồng tâm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top