Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightning arrester

Mục lục

Giao thông & vận tải

thiết bị chống sét

Điện

dây dẫn sét

Kỹ thuật chung

bộ chống sét
lightning arrester for high voltage
bộ chống sét điện áp cao
valve type lightning arrester
bộ chống sét van
bộ chống sét van
bộ phóng điện
bộ phóng điện chân không
bộ thu lôi
cột chống sét
cột thu lôi
thanh chống sét

Xây dựng

cột thu lôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top