Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightning

Nghe phát âm

Mục lục

/'laitniɳ/

Thông dụng

Danh từ

Chớp, tia chớp
as quick as lightning ,like a streak of lightning
nhanh như chớp, trong nháy mắt

Tính từ

Đột ngột, nhanh như cắt
a lightning strike
cuộc đình công đột ngột (không báo trước)
lightning war
chiến tranh chớp nhoáng

Cấu trúc từ

lightning never strikes in the same place twice
(tục ngữ) sét chẳng đánh ai hai lần

Chuyên ngành

Điện

chớp

Kỹ thuật chung

sét
tia chớp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fulgurant , fulgurous , sheet , streak
noun
fireball , levin
verb
fulgurate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top