- Từ điển Anh - Việt
Linkage
Nghe phát âmMục lục |
/´liηkidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nối lại với nhau, sự nối kết, sự liên kết
Chuyên ngành
Toán & tin
sự cố kết, sự bện, sự nối;(vật lý ) số đầy đủ các đường sức giao nhau; thông lượng vòng
Cơ - Điện tử
Sự liên kết, cơ cấu bản lề, cơ cấu đòn (bẩy)
Vật lý
cấu đòn bẩy
cấu thanh
hệ thống thanh
Xây dựng
cấu bản lề
Điện lạnh
độ liên kết
độ móc vòng
Kỹ thuật chung
cơ cấu thanh
liên hợp
liên kết
- basic linkage
- liên kết cơ sở
- branch linkage
- sự liên kết nhánh
- coordinate linkage
- liên kết phối trí
- coordination linkage
- liên kết phối trí
- electric linkage
- đường liên kết điện
- electric linkage
- sự liên kết điện
- flux linkage
- độ liên kết từ thông
- flux linkage
- từ thông liên kết vòng
- free linkage
- liên kết tự do
- heat of linkage
- nhiệt liên kết
- linkage edit
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- biên tập liên kết
- linkage editing
- soạn thảo liên kết
- linkage editing
- sự soạn thảo liên kết
- linkage editor
- bộ liên kết
- linkage editor
- bộ soạn thảo liên kết
- linkage editor
- chương trình liên kết
- linkage editor
- trình liên kết
- linkage instruction
- lệnh liên kết
- linkage section
- phần liên kết
- linkage section
- phiên liên kết
- linkage software
- phần mềm liên kết
- magnetic flux linkage
- liên kết từ thông
- smart linkage
- sự liên kết thông minh
lực dính kết
mối liên hệ
sự liên kết
sự nối
sự nối kết
Kinh tế
sự liên hệ
sự liên hợp
Địa chất
sự nối liền, sự liên hợp, lò nối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- connection , correlation , interconnection , interdependence , interrelationship , link , relationship , tie-in
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Linkage dimension
kích thước liên kết, -
Linkage edit
soạn thảo liên kết, -
Linkage editing
biên tập liên kết, soạn thảo liên kết, sự hiệu chỉnh nối kết, sự soạn thảo liên kết, -
Linkage editor
bộ liên kết, chương trình liên kết, trình liên kết, bộ soạn thảo liên kết, -
Linkage effect
hiệu quả dây chuyền, hiệu quả liên động, -
Linkage group
Danh từ: nhóm gen liên kết nhau trong một thể nhiễm sắc, -
Linkage instruction
lệnh liên kết, -
Linkage map
bản đồ liên kết, bản vẽ liên kết, -
Linkage path
đường kết nối, -
Linkage power steering
trợ lực lái kiểu thanh nối, -
Linkage section
phiên liên kết, phần liên kết, -
Linkage software
phần mềm liên kết, phần mềm nối kết, phần mềm kết nối, -
Linkagemap
bản đồ liên kết, bản vẽ liên kết, -
Linkboy
Danh từ: cậu bé vác đuốc, -
Linked
/ linkt /, Tính từ: có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối, Hóa... -
Linked and embedded objects
đối tượng bị buộc và nhúng, -
Linked blocks
các khối giao nhau, -
Linked canal
kênh được bít kín, -
Linked circuits
các mạch liên kết, -
Linked documents
các tài liệu đã buộc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.