Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Editor

Nghe phát âm

Mục lục

/´editə/

Thông dụng

Danh từ

Người thu thập và xuất bản
Chủ bút (báo, tập san...)
Người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)

Chuyên ngành

Toán & tin

trình soạn thảo
context editor
trình soạn thảo ngữ cảnh
Cover Page Editor
trình soạn thảo trang bìa
electronic mail editor
trình soạn thảo thư điện tử
image editor
trình soạn thảo ảnh
page editor
chương trình soạn thảo trang
Visual Basic Editor
trình soạn thảo Visual Basic
visual editor
trình soạn thảo trực quan

Xây dựng

biên tập viên

Kỹ thuật chung

bộ soạn thảo
CMS editor
bộ soạn thảo CMS
font editor
bộ soạn thảo phông chữ
full screen editor
bộ soạn thảo toàn màn hình
Language Sensitive Editor (LSE)
bộ soạn thảo nhạy cảm ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ soạn thảo nhạy ngôn ngữ
language-sensitive editor (LSE)
bộ soạn thảo theo ngôn ngữ
line numbered editor
bộ soạn thảo theo dòng
link editor
bộ soạn thảo liên kết
linkage editor
bộ soạn thảo liên kết
page editor
bộ soạn thảo trang
program editor
bộ soạn thảo chương trình
resource editor
bộ soạn thảo tài nguyên
screen editor
bộ soạn thảo màn hình
statement editor
bộ soạn thảo câu lệnh
stream editor
bộ soạn thảo chuỗi
string editor
bộ soạn thảo chuỗi
symbolic editor
bộ soạn thảo ký hiệu
text editor
bộ soạn thảo văn bản
visual editor
bộ soạn thảo trực quan
người biên tập
người soạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reviser , copyreader , rewriter , proofreader , copyholder , deskman , newspaperman , newspaperwoman , rewrite man , rewrite woman , blue-penciler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top