Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid level

Mục lục

Điện lạnh

mức lỏng
automatic liquid level indicator
bộ chỉ thị mức lỏng tự động
electronic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
sự khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
liquid level control
đìều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức lỏng
liquid level device
kính quan mức lỏng
liquid level device [gauge]
kính quan sát mức lỏng
liquid level gauge
kính quan mức lỏng
liquid level manometer
manomet mức lỏng
liquid level regulator
bộ điều chỉnh mức lỏng
thermostatic liquid level control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt

Kỹ thuật chung

mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level controller
máy kiểm tra mức chất lỏng
liquid level controller pump
bơm khống chế mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị mức chất lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top