Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boiling

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔiliη/

Thông dụng

Tính từ

Sôi, đang sôi
boiling water
nước sôi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đang sôi
đun sôi
sự đun
sự nấu
sự nung
sự sôi

Kinh tế

sự đun sôi

Địa chất

sự sôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baking , blistering , broiling , burning , fiery , hot , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , torrid , tropical , warm , angry , enraged , fuming , furious , incensed , indignant , infuriated , mad , raging , ardent , heated , searing , sultry , sweltering

Từ trái nghĩa

adjective
freezing , happy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top