Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lixiviate

Nghe phát âm

Mục lục

/lik'sivieit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(hoá học) ngâm chiết

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngâm chiết

Giải thích EN: To separate a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance.Giải thích VN: Quá trình tách một hợp chất có thể hòa tan ra khỏi một chất rắn bằng phương pháp lọc hoặc ngâm chiết qua dung dịch nước hoặc một số chất lỏng khác.

ngâm rỉ

Kinh tế

ngâm chiết
thử kiềm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top