- Từ điển Anh - Việt
Long-lasting
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
bền lâu
Cơ - Điện tử
(adj) bền lâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial , permanent , persistent , resilient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-lay rope
cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc, -
Long-life
Danh từ: (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư, -
Long-life battery
bộ pin tuổi thọ lâu, -
Long-life coating system
hệ thống sơn có tuổi thọ cao, -
Long-life construction
kết cấu bền, -
Long-life contract
hợp đồng dài hạn, -
Long-life grease
mỡ bền, -
Long-life mold
khuôn dùng nhiều lượt, khuôn vĩnh cửu, -
Long-limbed
Tính từ: có tay chân dài, -
Long-line effect
hiệu ứng đường dài, -
Long-line system
phương pháp căng cốt thép bê-tông trên bệ đài, -
Long-lines engineering
kỹ thuật đường dài, -
Long-ling current
dòng đường dây dài, -
Long-lived
/ ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ... -
Long-liver
Danh từ: người sống lâu, -
Long-naved
nhịp cột [có nhịp cột dài], -
Long-necked
có cổ dài, -
Long-necked flask
bình cổ dài, -
Long-nose pliers
kìm mỏ dài, -
Long-nose self-grip pliers
kìm mỏ tự hãm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.