- Từ điển Anh - Việt
Long-lived
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔη¸livd/
Thông dụng
Tính từ
Sống lâu
Chuyên ngành
Điện lạnh
sống lâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting , long-standing , old , perdurable , perennial , permanent , persistent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-liver
Danh từ: người sống lâu, -
Long-naved
nhịp cột [có nhịp cột dài], -
Long-necked
có cổ dài, -
Long-necked flask
bình cổ dài, -
Long-nose pliers
kìm mỏ dài, -
Long-nose self-grip pliers
kìm mỏ tự hãm, -
Long-nosed pliers
kìm nhọt, kìm dẹt, kìm mũi nhọn, -
Long-oil varnish
sơn béo, -
Long-period wave
sóng có chu kỳ lớn, -
Long-persistence screen
màn hình lưu sáng lâu, -
Long-pillar method
Địa chất: phương pháp khai thác cột dài, -
Long-pitch screw
vít có ren bước lớn, -
Long-pitch winding
cuộn dây bước dài, dây quấn bước dài, -
Long-play tape
băng dài, băng quay lâu, -
Long-playing
/ ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt, -
Long-playing record (LP)
đĩa hát dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, đĩa lp, -
Long-playing video
đĩa video quay lâu, -
Long-range
/ ´lɔη¸reindʒ /, Tính từ: có tầm xa, Toán & tin: tác dụng tầm... -
Long-range action
tác dụng tầm xa, tác dụng xa, -
Long-range aircraft
máy bay có tầm hoạt động xa, máy bay tầm xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.