Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long-lived

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔη¸livd/

Thông dụng

Tính từ

Sống lâu

Chuyên ngành

Điện lạnh

sống lâu
long lived isotope
đồng vị sống lâu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting , long-standing , old , perdurable , perennial , permanent , persistent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top