Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Luminance

Nghe phát âm

Mục lục

/´lu:minəns/

Thông dụng

Danh từ

Độ chói
(điện ảnh) độ ngời

Chuyên ngành

Toán & tin

tính chiếu sáng

Điện

quang lượng

Giải thích VN: Độ sáng của một điện tích cũng như quang lượng tại màn hình.

Kỹ thuật chung

cường độ sáng
độ chói
absolute threshold of luminance
độ chói giới hạn
absolute threshold of luminance
ngưỡng độ chói tuyệt đối
luminance amplifier
bộ khuếch đại độ chói
luminance carrier
sóng mang độ chói
luminance carrier output
đầu ra sóng mang độ chói
luminance channel
kênh độ chói
luminance decay
sự giảm dần độ chói
luminance delay
sự trễ độ chói
luminance difference
hệ số độ chói
luminance difference
hiệu độ chói
luminance difference threshold
ngưỡng chênh lệch độ chói
luminance measurement
sự đo độ chói
luminance meter
cái đo độ chói
luminance signal
tín hiệu độ chói
luminance signal to un-weighted noise ratio
tỉ số tín hiệu độ chói
luminance signal-to-weighted noise ratio
tỉ số tín hiệu độ chói
luminance threshold
giới hạn (độ) chói
spectral luminance
độ chói phổ
threshold luminance
độ chói ngưỡng
zero luminance
độ chói (đo được) bằng không
zero-luminance plane
mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
độ sáng
luminance component
thành phần độ sáng
luminance contrast
sự tương phản độ sáng
luminance meter
dụng cụ đo độ sáng
luminance signal
tín hiệu độ sáng
luminance temperature
nhiệt độ sáng chói
độ trưng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top