Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lymphatic

Nghe phát âm

Mục lục

/lim´fætik/

Thông dụng

Tính từ

(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết
lymphatic system
hệ bạch huyết
Nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc

Danh từ

Mạch bạch huyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flagging , lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , spiritless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top