- Từ điển Anh - Việt
Lackadaisical
Mục lục |
/,lækə'deizikəl/
Thông dụng
Tính từ
Đa sầu, đa cảm; yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstracted , apathetic , daydreaming , disinterested , dreamy , dull , energyless , enervated , faineant , halfhearted , idle , inattentive , incurious , indolent , inert , laid-back , languid , languishing , languorous , lazy , lethargic , limp , listless , moony , passive , romantic , sentimental , slothful , spiritless , spring fever , unconcerned , flagging , leaden , lymphatic , blah , careless , die-away , pensive , uninspired , unmotivated
Từ trái nghĩa
adjective
- active , careful , caring , energetic , enthusiastic , hard-working
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lackadaisically
/ ,lækə'deizikəli /, Phó từ: Ủy mị, đa sầu đa cảm, ẻo lả, -
Lackadaisicalness
/ ,lækə'deizikəlnis /, danh từ, tính đa sầu, tính đa cảm; tính yếu đuối, tính uỷ mị (tâm hồn), -
Lackaday
/ ,lækə'dei /, thán từ, (từ cổ, nghĩa cổ) ôi (dùng để diễn tả sự buồn bã, tiếc hoặc không tán thành), -
Lacked
, -
Lacker
/ 'lækə /, như lacquer, Kỹ thuật chung: đánh vécni, sơn, -
Lackey
/ 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ... -
Lackeys
, -
Lacking
/ 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Lackland
/ 'læklənd /, Tính từ: không có ruộng đất, Danh từ: người không... -
Lackluster
/ 'læklʌstə /, Tính từ: lờ đờ, không sáng (mắt...), Từ đồng nghĩa:... -
Lacklustre
/ 'læklʌstə /, như lackluster, -
Lacks
, -
Laconic
/ lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa:... -
Laconical
/ lə'kɔnikəl /, như laconic, -
Laconically
/ lə'kɔnikəli /, Phó từ: ngắn gọn, vắn tắt, -
Laconicism
/ lə'kɔnisizm /, danh từ, cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc, -
Laconicum
/ lə'kɔnikəm /, Danh từ; số nhiều laconica: buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã), -
Laconism
/ lə'kɔnizm /, như laconicism, -
Lacquer
/ 'lækə /, Danh từ: sơn mài, Đồ gỗ sơn, keo xịt tóc, Ngoại động từ:... -
Lacquer-drawn
/ 'lækədrɔ:n /, chuốt bóng, tráng men (bóng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.