Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manifolding

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

cụm ống
mạng đường ống

Kỹ thuật chung

sự chảy qua buồng góp

Giải thích EN: The process of gathering several fluid inputs to one chamber (intakemanifold) or of splitting a single fluid into several streams (distributionmanifold).Giải thích VN: Quá trình tập hợp một vài nguồn chất lỏng vào một buồng (buồng nạp) hoặc quá trình phân tách một dòng chảy đơn thành một vài dòng nhỏ (buồng phân phối).


Xem thêm các từ khác

  • Maniform

    Tính từ: hình bàn tay,
  • Manikin

    / ´mænikin /, Danh từ: người lùn, mô hình thân thể người (để học về giải phẩu, học vẽ,...
  • Manila

    Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • Manila hemp

    Danh từ: như abaca, sợi gai manila,
  • Manila paper

    giấy manila,
  • Manila resin

    nhựa manila,
  • Manila rope

    chão manila, dây chão bện,
  • Manilla

    như manila,
  • Manilla hemp

    gai dầu ma-ni-la,
  • Manilla paper

    Danh từ: giấy làm bằng sợi cây chuối sợi,
  • Manilla rope

    thừng bằng sợi cây chuối,
  • Maniloquism

    thủ thoại,
  • Maniluvium

    (sự) ngâm tay,
  • Manioc

    / ´mæni¸ɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, bột sắn, Kinh tế:...
  • Manipan layer

    cán bộ trung cấp,
  • Maniple

    / ´mænipəl /, Danh từ: dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ), (từ cổ,nghĩa cổ) ( la-mã)...
  • Manipular

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) lính trong trung đội la mã,
  • Manipulate

    / mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận...
  • Manipulate an account (to...)

    sửa đổi tài khoản,
  • Manipulate the market

    thao túng thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top