Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maul

Nghe phát âm

Mục lục

/mɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Cái vồ lớn

Ngoại động từ

Dùng vồ nện
Đối xử thô bạo
Đánh thâm tím, hành hạ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Búa tạ, vồ lớn

Cơ khí & công trình

vồ lớn

Xây dựng

búa gỗ nặng

Kỹ thuật chung

búa tạ
búa gỗ
cái vồ
chàng
dùi đục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bang , bash , batter , beat , beat up , bludgeon , break face , buffet , claw , clean , drub , flagellate , flail , handle roughly , hit , hurt , ill-treat , knock about * , knock around , lacerate , lash , lean on , let have it , maltreat , molest , mug , muscle , paste * , paw , pelt , pound , pummel , put in the hospital , rough up , skin , take care of , thrash , trample , wax , whip , work over , knock about , mangle , abuse , bruise , club , cudgel , gavel , hammer , injure , mace , mallet , manhandle , pommel , staff , stomp

Từ trái nghĩa

verb
guard , maintain , protect , take care

Xem thêm các từ khác

  • Maulstick

    / ´mɔ:l¸stik /, Danh từ: như mahlstick,
  • Maunder

    / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải,
  • Maunderer

    / ´mɔ:ndərə /, danh từ, người nói nhảm, người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải,
  • Maundy money

    đồng tiền ban tặng,
  • Maundy thursday

    Danh từ: ngày thứ năm trước lễ phục sinh,
  • Mauning's formula

    công thức mauning,
  • Maupertius' principle

    nguyên lý maupertius,
  • Mauritania

    mauritania (arabic: موريتانية mūrītāniyyah), officially the islamic republic of mauritania, is a country in northwest africa. it is bordered...
  • Mauritius

    mauritius (cách đọc: ipa: [məˈɹɪʃəs]; french: maurice /mɔʀis/; mauritian creole: moris; tên gọi chính thức là cộng hòa mauritius...
  • Mauser

    / ´mauzə /, danh từ, súng môze,
  • Mausoleum

    / ¸mɔ:zə´liəm /, Danh từ: lăng, lăng mộ, lăng tẩm, Kỹ thuật chung:...
  • Mauve

    / mouv /, Danh từ: màu hoa cà, Tính từ: có màu hoa cà, Từ...
  • Maverick

    / ´mævərik /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): gia súc chưa được đóng dấu, người không chịu theo...
  • Mavis

    / ´meivis /, Danh từ: chim sáo,
  • Mavourneen

    / mə´vuəni:n /, danh từ, (thân mật) cục cưng,
  • Mavournin

    như mavourneen,
  • Maw

    / mɔ: /, Danh từ: dạ dày của súc vật; dạ múi khế (của loài nhai lại); diều, (đùa cợt) dạ...
  • Maw (mission - adapted wing)

    cánh dễ điều chỉnh để thích ứng với từng đợt bay,
  • Maw worm

    giun đũa,
  • Mawkish

    / ´mɔ:kiʃ /, Tính từ: uỷ mị, sướt mướt, Kinh tế: nhạt nhẽo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top