- Từ điển Anh - Việt
Permutation
Nghe phát âmMục lục |
/¸pə:mju:´teiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt perm) sự sắp xếp đội hình
Sự đổi trật tự (vị trí)
(toán học) sự hoán vị; phép hoán vị
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) sự hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp;
- permutation without reptition
- hoán vị không lặp
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- discordant permutations
- hoán vị bất ho
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
Xây dựng
hoán vị [phép hoán vị]
Cơ - Điện tử
Phép hoán vị, sự đổi chỗ
Kỹ thuật chung
hoán vị
- circle of permutation
- chu trình hoán vị
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị theo chu kỳ
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị xiclic
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
- order of a permutation
- cấp của một hoán vị
- order of a permutation
- cấp của phép hoán vị
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- permutation code
- mã hoán vị
- permutation group
- nhóm hoán vị
- permutation matrix
- ma trận hoán vị
- permutation modulation
- sự điều biến hoán vị
- permutation table
- bảng hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp
- permutation without repetition
- hoán vị không lặp
- signature of permutation
- ký số của một hoán vị
- transposition of a permutation
- chuyển vị của một hoán vị
phép hoán vị
sự hoán vị
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
thay thế
Kinh tế
hoán vị
phép hoán vị
sự hoán vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alteration , modification , mutation , variation , change , shift , transformation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Permutation code
mã hoán vị, -
Permutation group
nhóm hoán vị, -
Permutation matrix
ma trận hoán vị, -
Permutation modulation
sự điều biến hoán vị, -
Permutation table
bảng hoán vị, -
Permutation with repetition
hoán vị có lặp, -
Permutation without repetition
hoán vị không lặp, -
Permutations
phép hoán vị, -
Permute
/ pə:´mju:t /, Ngoại động từ: Đổi trật tự của (cái gì); hoán vị, Toán... -
Pern
/ pə:n /, danh từ, (động vật học) diều hâu ăn ong, -
Pernasal
quađường mũi, -
Perniciosiform
dạng ác tính, -
Perniciosiform anemia
thiếu máu dạng ác tính, -
Perniciosiformanemia
thiếu máu dạng ác tính, -
Pernicious
/ pə:´niʃəs /, Tính từ: Độc, nguy hại, Y học: ác tính, Từ... -
Pernicious anaemia
Danh từ: (y học) bệnh thiếu máu ác tính, thiếu máu ác tính, -
Pernicious anemia
thiếu máu ác tính, -
Pernicious leukopenia
(chứng) mất hạt bạch cầu hạt, -
Pernicious malaria
sốt rét ác tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.