Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microwave oven

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Lò dùng sóng cực ngắn để nấu thức ăn thật nhanh; lò vi ba

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò vi ba
lò vi sóng

Giải thích EN: An electrically operated oven utilizing high-frequency electromagnetic waves to vibrate molecules of food, thus generating the heat required to warm or cook the food in a shorter period of time than conventional electric or gas ovens.Giải thích VN: Một lò vận hành nhờ điện sử dụng các sóng điện từ cao tần để làm rung động các phân tử thức ăn, từ đó sinh nhiệt cần thiết để làm nóng hay nấu thức ăn trong thời gian ngắn hơn các lò điện hay ga thông thường.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top