Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Modish

Nghe phát âm

Mục lục

/´moudiʃ/

Thông dụng

Tính từ

Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive , faddy , fresh , happening , hip * , in , in-thing , last-word , latest , mod * , now * , smart , stylish , swank , swish * , trendy , up-to-date , up-to-the-minute , vogue , voguish , with-it * ,

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top