Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swish

Mục lục

/swiʃ/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) bảnh, diện, mốt, sang trọng

Danh từ

Tiếng rít; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
Cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
Cái roi

Nội động từ

Xào xạc; sột soạt
she wished across the floor in her long silk dress
cô ta bước đi trên sàn, sột soạt trong chiếc áo lụa
Đi vun vút

Ngoại động từ

Làm cho kêu xào xạc, làm cho kêu sột soạt
Vút, quất (ai, bằng roi)
Cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
classy , deluxe , exclusive , grand , in , plush , posh , ritzy * , smart , stylish , sumptuous , swank , swell , tony , trendy , with-it * ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top