Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neither

Nghe phát âm

Mục lục

/'naiðə/

Thông dụng

Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Không; không... này mà cũng không... kia
to take neither side in the dispute
không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi

Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Neither... nor... không... mà cũng không
neither good nor bad
không tốt mà cũng không xấu
neither he nor I know
cả nó lẫn tôi đều không biết

Liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Cũng không, mà cũng không
I know not, neither can I guess
tôi không biết, mà tôi cũng không đoán được

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không
neither of them knows
cả hai người đều không biết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top