Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aura

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔ:rə/

Thông dụng

Danh từ

Hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
(y học) hiện tượng thoáng qua
khí chất

Chuyên ngành

Y học

tiền triệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambience , appearance , aspect , atmosphere , background , emanation , feel , feeling , mood , quality , scent , semblance , suggestion , tone , ambiance , smell , air , aroma , glow , halo , mystique , nimbus , odor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top