Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noiseless

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔizlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có tiếng ồn ào, im lặng, yên ắng

Chuyên ngành

Toán & tin

không nhiều
noiseless channel
kênh không nhiễu
không nhiễu
noiseless channel
kênh không nhiễu

Điện lạnh

không (bị) ồn

Điện tử & viễn thông

không có nhiễu

Kỹ thuật chung

không ồn
noiseless channel
kênh không ồn
noiseless chiller
máy lạnh không ồn
noiseless monitor
động cơ không ồn
noiseless running
sự chạy không ồn
noiseless-recording system
hệ thống ghi không ồn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
hushed , hushful , inaudible , mute , muted , silent , soundless , speechless , still , voiceless , wordless , quiet , stilly , deadened

Từ trái nghĩa

adjective
clamorous , noisy

Xem thêm các từ khác

  • Noiseless-recording system

    hệ thống ghi không ồn,
  • Noiseless channel

    kênh không nhiễu, kênh không ồn,
  • Noiseless chiller

    máy lạnh không ồn,
  • Noiseless monitor

    động cơ không ồn,
  • Noiseless paper

    giấy chống ồn,
  • Noiseless run

    hành trình không ồn,
  • Noiseless running

    sự chạy không ồn,
  • Noiselessly

    Phó từ: yên tĩnh, yên ắng,
  • Noiselessness

    trạng thái không ồn, không tiếng động, Danh từ: sự im lăng, sự yên ắng, Từ...
  • Noisemaker

    nguồn ồn, nguồn âm tạp,
  • Noiseproof

    cách âm, Tính từ: cách âm,
  • Noisette

    / nwa:´zet /, Danh từ: hoa hồng noazet, Kinh tế: thịt viên,
  • Noisettes

    Danh từ: thịt viên, viên thịt (trong canh),
  • Noisily

    Phó từ: Ồn ào, huyên náo,
  • Noisiness

    / ´nɔizinis /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt,...
  • Noisome

    Tính từ: Độc hại cho sức khoẻ, hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi), Từ...
  • Noisomeness

    Danh từ: tính chất độc hại cho sức khoẻ, mùi hôi thối,
  • Noisting sheave

    puli nâng tải, bánh dẫn cáp trục tải,
  • Noisy

    / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn),...
  • Noisy channel

    kênh có nhiễu, kênh có tiếng ồn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top