- Từ điển Anh - Việt
Nomination
Nghe phát âmMục lục |
/,nɔmi'neiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm
Sự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)
Chuyên ngành
Kinh tế
đề cử
giới thiệu
người ký danh
quyền đề cử
sự chỉ định
sự chỉ định bổ nhiệm
sự bổ nhiệm
sự đề cử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- choice , designation , election , naming , proposal , recommendation , selection , suggestion
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Nominatival
/ ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, -
Nominative
/ ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;... -
Nominator
/ ´nɔmineitə /, Danh từ: người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì), người... -
Nominee
/ ¸nɔmi´ni: /, Danh từ: người được chỉ định, người được bổ nhiệm (vào một chức vụ... -
Nominee company
công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian, -
Nominee director
đại biểu cổ đông, ủy viên quản trị chỉ định, -
Nominee shareholder
cổ đông đại biểu đứng tên, cổ đông đứng tên, người giữ cố phiếu danh nghĩa, -
Nominee shareholding
cổ phần đứng tên, sự nắm giữ có phần của người đại diện, -
Nomogenesis
(sự) tiếntriền theo quy luật tiền định 2 (d th) học thuyết bert, -
Nomogram
biểu đồ, toán đồ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-