Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosing

Nghe phát âm

Mục lục

/´nouziη/

Cơ khí & công trình

trụ phân dòng

Xây dựng

mũi góc
rìa nhô

Giải thích EN: A projecting edge such as a part on the tread of a step that extends beyond a riser.Giải thích VN: Một bộ phận rìa nhô ra như phần mặt bậc cầu thang nhô ra khỏi phần bậc.

tấm nẹp góc
tạo gờ

Kỹ thuật chung

bờ tường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top