Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nutator

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

di chuyển rađa

Giải thích EN: A drive mechanism used to move a radar beam in a circular, spiral, or conical path periodically.Giải thích VN: Một cơ chế lái dùng để di chuyển một tia ra đa theo một đường tròn, hình xoắn óc hay hình nón theo chu kỳ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nutcracker

    / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim...
  • Nutlet

    / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • Nutmeat

    / ´nʌt¸mi:t /, danh từ, nhân hạt phỉ,
  • Nutmeg

    / ´nʌtmeg /, Danh từ: hạt nhục đậu khấu,
  • Nutmeg-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây thực đậu khấu,
  • Nutmeg oil

    dầunhục đậu khấu,
  • Nutria

    / ´nju:triə /, Danh từ: (động vật học) chuột hải ly, bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột...
  • Nutriceptor

    bộ phận dinh dưỡng,
  • Nutrient

    / ´nju:triənt /, Tính từ: bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, Danh...
  • Nutrient Pollution

    Ô nhiễm chất dinh dưỡng, sự nhiễm bẩn các nguồn nước do chứa quá nhiều chất dinh dưỡng. trong nước mặt, việc có quá...
  • Nutrient agar

    thạchnuôi,
  • Nutrient artery

    động mạch nuôi,
  • Nutrient beer

    bia uống để chữ bệnh,
  • Nutrient bouillon

    canh thang dinh dưỡng,
  • Nutrient content

    hàm luợng chất dinh dưỡng,
  • Nutrient deficiency

    sự thiếu dinh dưỡng,
  • Nutrient enema

    thụt dinh dưỡng,
  • Nutrient foramen

    lỗ nuôi xương,
  • Nutrient medium

    môi trường nuôi cấy, môi trường dinh dưỡng,
  • Nutrient requirements

    các nhu cầu dinh dưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top