- Từ điển Anh - Việt
Obstinacy
Nghe phát âmMục lục |
/'ɔbstinəsi/
Thông dụng
Danh từ
Tính bướng bỉnh, tính khó bảo; ngoan cố
(y học) sự dai dặng; khó chữa trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness , uncontrollability , uncontrollableness , ungovernableness , unmanageability , untowardness , wildness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obstinate
/ 'ɔbstinit /, Tính từ: bướng bỉnh, ngoan cố; khó bảo, (y học) dai dẳng, khó chữa trị,Obstinate/stubborn as a mule
Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như muleObstinately
/ 'ɔbstinitli /, trạng từ,Obstinateness
/ 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness...Obstipant
/ 'ɔbstipənt /, Danh từ: (y học) chất làm táo bón,Obstipation
/ ,ɔbsti'pei∫n /, Danh từ: (y học) sự táo bón, Y học: táo bón,Obstreperous
/ əb'strepərəs /, Tính từ: om sòm, ngỗ ngược; bất trị, Từ đồng nghĩa:...Obstreperously
/ əb'strepərəsli /, Phó từ: bất trị, om sòm, ngỗ ngược, obstreperously drunk, say sưa một cách ầm...Obstreperousness
/ əb'strepərəsnis /, danh từ, tính chất ầm ỉ, tính hay la lối om sòm, tính chất bất trị, tính ngỗ ngược, Từ...Obstretrical position
tư thế sản khoa,Obstruct
/ əb'strʌkt /, Ngoại động từ: làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, lấp, che khuất, cản trở, gây trở...Obstructed testis
tinh hoàn bị nghẽn,Obstructer
/ əb'strʌktə /, Danh từ: người cản trở,Obstruction
/ əb'strʌkʃn /, Danh từ ( (cũng) .obstructive): sự tắc nghẽn, sự phá rối, sự cản trở trái phép,...Obstruction light
đèn soi sáng chướng ngại,Obstruction to lifting
sự cản phép nâng,Obstructionism
/ əb'strʌkʃənizm /, danh từ, sự phá rối; chủ trương phá rối, the goverment were defeated by the obstructionism of their opponents, chính...Obstructionist
/ əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trịObstructions
cản trở sức nhìn,Obstructions or conditions - not foreseeable physical
những trở ngại hoặc điều kiện tự nhiên không thể dự kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.