Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obstruct

Nghe phát âm

Mục lục

/əb'strʌkt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm bế tắc, làm nghẽn
to obstruct traffic
làm nghẽn giao thông
Ngăn, lấp, che khuất
Cản trở, gây trở ngại
to obstruct someone's proggress
cản trở sự tiến bộ của ai
to obstruct someone's activity
gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
(y học) làm tắc

Nội động từ

Phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

Chuyên ngành

Toán & tin

chấn

Kỹ thuật chung

cản trở
chắn
làm tắc nghẽn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arrest , bar , barricade , block , check , choke , clog , close , congest , crab , curb , cut off , drag one’s feet , fill , foul up , frustrate , get in the way , hamper , hamstring * , hang up * , hide , hinder , hold up , impede , inhibit , interfere , interrupt , mask , monkey with , obscure , occlude , plug , restrain , retard , sandbag , shield , shut off , slow down , stall , stonewall * , stop , stopper , stymie * , terminate , throttle , thwart , trammel , weigh down , bog , encumber , hold back , dam , conceal , screen , shroud , barrier , beset , blockade , block up , crimp , delay , filibuster , foil , incommode , oppilate , oppose , parry , prevent , stonewall , stymie

Từ trái nghĩa

verb
abet , aid , assist , boost , clear , help , promote , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top