Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optical gauge

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo bằng quang học

Giải thích EN: 1. a gauge that magnifies the image of an object, thus allowing very sensitive measurements of minute details to be obtained.a gauge that magnifies the image of an object, thus allowing very sensitive measurements of minute details to be obtained.2. a gauge that determines the size of an object indirectly from its image.a gauge that determines the size of an object indirectly from its image.Giải thích VN: 1. một chiếc đồng hồ đo phóng to hình ảnh của một vật sau đó cho phép đo được các số đo nhạy cảm 2. một chiếc đồng hồ xác định kích thước của một vật trực tiếp từ hình ảnh của nó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top