Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optics

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Quang học

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) quang học

Kỹ thuật chung

quang học
collection optics
quang học tập thể
crystal optics
quang học tinh thể
electro-optics
điện quang học
electron optics
quang (học) điện tử
electron optics
quang học điện tử
fiber optics
quang học sợi
fiber optics equipment
thiết bị sợi quang học
fibre optics
quang học sợi
fibre optics
sợi quang học
fibre optics equipment
thiết bị sợi quang học
geometric optics
quang học tia
geometrical optics
quang học tia
infrared fiber optics
quang học sợi hồng ngoại
infrared optics
quang học hồng ngoại
integrated optics
quang (học) tích hợp
integrated optics
quang học tích hợp
Laser Optics (LO)
quang học laze
meteorological optics
quang học khí tượng
microwave optics
quang học vi ba
mirror optics
quang học gương
neutron optics
quang học nơtron
nonlinear optics
quang (học) phi tuyến
paraxial optics
quang học bàng trục
physical optics
quang học vật lý
ray optics
quang học tia
reflecting X-ray optics
quang học tia X phản xạ
Roentgen optics
quang học Roentgen
Roentgen optics
quang học tia X
technical optics
quang (học) kỹ thuật
transmission optics
quang học phát xạ
wave optics
quang học sóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top