Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oriflamme

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔri¸flæm/

Thông dụng

Danh từ

Cờ hiệu (của vua Pháp thời xưa)
(nghĩa bóng) ngọn cờ đại nghĩa, ngọn cờ tập hợp
Vật nổi bật; màu sắc sáng loáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banderole , banner , banneret , color , ensign , jack , pennant , pennon , standard , streamer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top