Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ensign

Nghe phát âm

Mục lục

/´ensain/

Thông dụng

Danh từ

Phù hiệu
Cờ hiệu
(quân sự) người cầm cờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng hải) thiếu uý

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

cờ đuôi tàu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
banderole , banner , colors , emblem , gonfalon , insignia , pennant , standard , streamer , symbol , banneret , color , jack , oriflamme , pennon , flag , officer , rank , sign , title

Xem thêm các từ khác

  • Ensign-bearer

    Danh từ: người cầm cờ hiệu,
  • Ensigncy

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chức cầm cờ,
  • Ensilage

    / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại...
  • Ensilation

    / ¸ensai´leiʃən /, danh từ, như ensilage,
  • Ensile

    / en´sail /, Ngoại động từ: cho (thức ăn gia súc) vào xilô,
  • Ensisternum

    Danh từ: (sinh học) mảnh ức dạng kiếm, Y học: mũi ức,
  • Enslave

    / in'sleiv /, Ngoại động từ: biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ( (nghĩa đen) &...
  • Enslavement

    / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection...
  • Enslaver

    / in´sleivə /, danh từ, người nô dịch hoá, người đàn bà đẹp say đắm,
  • Ensnare

    / in´snɛə /, Ngoại động từ: bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Ensnarement

    / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • Ensnarl

    Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu,...
  • Ensomphalus

    quái thai đôi thân dính rốn riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top