Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadratic

Nghe phát âm

Mục lục

/kwɔ'drætik/

Thông dụng

Tính từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
(toán học) bậc hai, toàn phương
quadratic equation
bình phương bậc hai
quadratic form
dạng toàn phương

Danh từ

(toán học) phương trình bậc hai

Chuyên ngành

Toán & tin

phương trình bậc hai
discriminant of a quadratic equation in two variables
biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

Kỹ thuật chung

bình phương
quadratic mean
trung bình bình phương
quadratic mean error
độ sai bình phương trung bình
bậc hai
vuông
quadratic profile
mặt cắt vuông
quadratic profile
profin vuông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top