Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Output voltage

Mục lục

Điện

điện áp (đầu) ra

Kỹ thuật chung

điện áp ra
differential output voltage
điện áp ra vi phân
Longitudinal Output Voltage (LOL)
điện áp ra theo chiều dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Output waveform

    dạng sóng đầu ra, tín hiệu đầu ra,
  • Output well

    giếng khai thác, giếng sản xuất,
  • Output work queue

    hành đợi công việc xuất,
  • Outputs

    vết lộ vỉa, vật chất phun ra,
  • Outrage

    / ´aut¸reidʒ /, Danh từ: sự xúc phạm, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng...
  • Outrageous

    / aut´reidʒəs /, Tính từ: xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, tàn bạo, vô nhân đạo,...
  • Outrageously

    Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive...
  • Outrageousness

    / aut´reidʒəsnis /, danh từ, tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá, tính chất...
  • Outrange

    / ¸aut´reindʒ /, Ngoại động từ: có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai), Đi ngoài tầm (súng)...
  • Outrank

    / ¸aut´ræηk /, Ngoại động từ: hơn cấp, ở cấp cao hơn, Hình thái từ:,...
  • Outreach

    / v. ˌaʊtˈritʃ; n., adj. ˈaʊtˌritʃ /, Ngoại động từ: vượt hơn, với xa hơn, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top