Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overriding process control

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

điều khiển khống chế quy trình

Giải thích EN: A priority system that allows one controller to override another when the process requires it.Giải thích VN: Một hệ thống ưu tiên cho phép một hệ thống điều khiển khống chế được hệ thống khác khi quy trình yêu cầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Overriding royalty

    thuế khoáng nghiệp trái luật,
  • Overring

    vành mẹ,
  • Overripe

    / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực phẩm: chín nẫu,
  • Overripe dough

    bột nhào lên men quá chín,
  • Overrule

    / ˌoʊvərˈrul /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ,
  • Overrun

    / ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..), số...
  • Overrun (costs)

    sự vượt quá phí tổn ước tính,
  • Overrun (vs)

    chạy quá mức, chạy tràn,
  • Overrun one's market

    để tuốt mất cơ hội thị trường, vượt quá thị trường dự kiến,
  • Overrunning clutch

    bộ ly hợp trơn, bộ ly hợp quá tốc, khớp (trục) một chiều, khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp siêu việt,
  • Overrunning stop

    cữ chặn cuối hành trình,
  • Overs

    ,
  • Oversail

    Nội động từ: nhô ra ngoài (cái ở dưới),
  • Oversailing

    Tính từ: (kiến trúc) nhô ra, sự xây gờ, sự xây nhô ra, nhô ra,
  • Oversailing course

    lớp gờ hẫng, lớp gờ hẫng,
  • Oversale

    sự bán lố,
  • Oversalted meat

    thịt quá muối,
  • Oversalting

    sự quá mặn, sự quá muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top