Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Require

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'kwaiə(r)/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đòi hỏi, yêu cầu; quy định
what do you require of me?
anh muốn gì tôi?
Cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào
the matter requires careful consideration
vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng
Mong muốn có
Is that all that you require, sir?
đã đủ những thứ ngài cần chưa ạ?
if required
nếu cần đến
when required
khi cần đến
where required
nơi nào cấp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

khẩn cần

Kỹ thuật chung

cần
chờ đợi
đòi hỏi

Kinh tế

cần
đòi hỏi
yêu cầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
crave , depend upon , desire , feel necessity for , have need , hurting for , lack , miss , stand in need , wish , assert oneself , beg , beseech , bid , call for , call upon , cause , challenge , claim , command , compel , constrain , demand , direct , enjoin , entail , exact , expect , insist upon , instruct , involve , look for , obligate , oblige , order , postulate , push for , request , requisition , solicit , take , ask , necessitate , need , want , insist on , suppose , force

Từ trái nghĩa

verb
dislike , have , not want

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top