Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pancake

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæn¸keik/

Thông dụng

Danh từ

Bánh kếp (giống (như) bánh đa)
flat as a pancake
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
Bánh phấn (thứ bột mịn nén thành cái bánh dẹp để trang điểm mặt)
flat as a pancake
như flat

Nội động từ

(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

Chuyên ngành

Điện lạnh

phẳng song song
pancake coil
cuộn dây phẳng song song

Kỹ thuật chung

đĩa hình bánh kếp

Giải thích EN: A term for a large, flat disk of concrete used for support.

Giải thích VN: Một thuật ngữ dùng để chỉ một chiếc đĩa rộng, bằng phẳng bằng bê tông dùng để nâng đỡ.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
batter cake , blanket * , cake , crepe , flapjack , griddle cake , hotcake , johnnycake , jonnycake , sourdough , waffle , wheat * , wheat cake , bannock , blin , blini , blintz , blintze , fritter , griddlecake , slapjack

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top