Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waffle


Mục lục

/'wɔfl/

Thông dụng

Danh từ

Bánh quế (bánh ngọt nhỏ giòn làm bằng bột nhão có hoa văn hình vuông trên bề mặt, (thường) ăn khi uống xi rô)
Chuyện dông dài

Nội động từ

(thông tục) nói dông dài, viết dông dài
he waffled on for hours but no one was listening
anh ta dông dài hàng tiếng đồng hồ mà chẳng ai nghe

Hình Thái Từ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bánh quế kem

Nguồn khác

  • waffle : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
change , change one’s mind , equivocate , flip-flop * , vacillate , yo-yo , euphemize , hedge , shuffle , tergiversate , weasel
noun
ambiguity , equivoque , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top