Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pariah

Nghe phát âm

Mục lục

/´pæriə/

Thông dụng

Danh từ

Người hạ đẳng (ở Ân-độ)
Người cùng khổ
(nghĩa bóng) người bị xã hội bỏ rơi, người sống ngoài lề xã hội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bum * , castaway , deportee , derelict , displaced person , exile , expatriate , fugitive , hobo * , leper , outsider , persona non grata * , rascal , refugee , tramp , undesirable , vagabond , vagrant , waif , outcast , scapegoat , untouchable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top