Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Partial condensation

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

ngưng tụ không hoàn toàn
ngưng tụ một phần

Giải thích EN: A single contact separation process in which only a portion of a vapor stream is condensed.Giải thích VN: Quá trình tách loại chất trong đó chỉ có một phần hơi được ngưng tụ.

Điện lạnh

ngưng tụ hồi lưu
sự ngưng tụ hồi lưu
sự ngưng tụ một phần

Kinh tế

sự ngưng tụ bộ phận

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top