Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Philistine

Nghe phát âm

Mục lục

/´fili¸stain/

Thông dụng

Danh từ

Phi-li-xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa-le-xtin)
(đùa cợt) địch thủ
Người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường

Tính từ

Phàm tục, thiếu văn hoá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barbarian , chuff , churl , vulgarian , yahoo
adjective
barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , ill-bred , indelicate , rough , rude , tasteless , uncivilized , uncouth , uncultivated , uncultured , unpolished , unrefined , vulgar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top